Vexia lets you practice speaking Vietnamese in live calls with AI - anytime, anywhere.
# | Word | English | Example | Example Translation |
---|---|---|---|---|
1 | như | as | ||
2 | tôi | I | ||
3 | mình | his | ||
4 | mà | that | ||
5 | ông | he | ||
6 | là | was | ||
7 | cho | for | ||
8 | trên | on | ||
9 | là | are | ||
10 | với | with | ||
11 | họ | they | ||
12 | được | be | ||
13 | tại | at | ||
14 | một | one | ||
15 | có | have | ||
16 | này | this | ||
17 | từ | from | ||
18 | bởi | by | ||
19 | nóng | hot | ||
20 | từ | word | ||
21 | nhưng | but | ||
22 | những gì | what | ||
23 | một số | some | ||
24 | là | is | ||
25 | nó | it | ||
26 | anh | you | ||
27 | hoặc | or | ||
28 | có | had | ||
29 | các | the | ||
30 | của | of | ||
31 | để | to | ||
32 | và | and | ||
33 | một | a | ||
34 | trong | in | ||
35 | chúng tôi | we | ||
36 | có thể | can | ||
37 | ra | out | ||
38 | khác | other | ||
39 | là | were | ||
40 | mà | which |